ngó ngoáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngó ngoáy+
- Scrape round (in something hollow)
- Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra
- Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra
- Don't scrape round in that hole in the wall and enlarge it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngó ngoáy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngó ngoáy":
ngấm ngoảy nghí ngoáy ngó ngoáy ngọ ngoạy ngoe ngoảy - Những từ có chứa "ngó ngoáy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior look without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad more...
Lượt xem: 589